Có 2 kết quả:
孤胆 gū dǎn ㄍㄨ ㄉㄢˇ • 孤膽 gū dǎn ㄍㄨ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solitary hero
(2) maverick
(2) maverick
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solitary hero
(2) maverick
(2) maverick
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh